Có 2 kết quả:
合而为一 hé ér wéi yī ㄏㄜˊ ㄦˊ ㄨㄟˊ ㄧ • 合而為一 hé ér wéi yī ㄏㄜˊ ㄦˊ ㄨㄟˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to merge together (idiom); to unify disparate elements into one whole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to merge together (idiom); to unify disparate elements into one whole
Bình luận 0